11_30_2025 |TÊN PHÒNG|SỐ ĐIỆN|GIÁ ĐIỆN|TIỀN ĐIỆN|ĐIỆN|SỐ NƯỚC|GIÁ NƯỚC|TIỀN NƯỚC|NƯỚC|INTERNET|XE MÁY|VSMT Uyên |Tầng 2 PT1|7501|3800|0|ĐIỆN|265.5|25000|0|NƯỚC|50000|100000|0 Sơn |Tầng 2 PT2|2484|4363|0|ĐIỆN|114.5|25000|0|NƯỚC|50000|100000|30000 Tá Quỳnh |Tầng 1 CAFE1 P1 CAFE|1984|4363|0|ĐIỆN|35.5|25000|0|NƯỚC|50000|50000|30000 Đạt hoa quả 01 |T1 CAFE1 P2 hoa quả|4488|4363|0|ĐIỆN|24|25000|0|NƯỚC|50000|0|50000 Đạt hoa quả 02 |T1 CAFE1 P3 cháu Vũ|2440|4363|0|ĐIỆN|94|25000|0|NƯỚC|50000|100000|30000 Ly phòng T2 |Cạnh phòng chú Vinh (Tầng 2 PN 1 trong cầu thang)|12536|4363|0|ĐIỆN|83.5|25000|0|NƯỚC|50000|50000|30000 Đức Tú |phòng cạnh cầu thang to (tầng 2 PN2 gần cầu thang)|835|4363|0|ĐIỆN|44|25000|0|NƯỚC|50000|100000|30000 Hương Rau mới |(T1 CAFE2 Hương rau mới)|7964|4363|0|ĐIỆN|100|25000|0|NƯỚC|0|0|30000 Xuân (Lụa thịt) |Xuân (Lụa thịt)|1646|4363|0|ĐIỆN|52.5|0|200000|NƯỚC|0|0|0 Đoàn Bảo Tôn P6 |Phòng dãy mái tôn trong cùng tầng 1 Tôn P6|332|4363|0|ĐIỆN|140|0|300000|NƯỚC|50000|100000|30000 Toàn Tôn Cửa Hàng |(cửa hàng hoa quả cạnh hải sản) Tôn Cửa Hàng|2318|4363|0|ĐIỆN|26|0|100000|NƯỚC|0|50000|50000 Thành |Tầng 2 cửa to P1 gần cầu thang|507|4363|0|ĐIỆN|23.5|25000|0|NƯỚC|50000|50000|30000 Giang Thơm|Tầng 2 của to P2 trong cầu thang + Cộng điện máy giặc, nước máy giặt ở sân T1|1258|4363|0|ĐIỆN|17|25000|0|NƯỚC|50000|50000|30000 Hằng hải sản |Cửa hàng hải sản + t1 hương rau cũ|0|0|0|ĐIỆN|131&55.5|25000|0|NƯỚC|0|0|0 Dương |(ở nhà A. Tú)|0|0|0|ĐIỆN|190|25000|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Công Cộng |T1 Công Cộng + T1 Bình Nóng Lạnh|8769|4363|0|ĐIỆN|80|25000|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P1 |T1 Tôn Phòng 1|13003|0|0|ĐIỆN|127|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P2 |T1 Tôn Phòng 2|36115|0|0|ĐIỆN|130|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P3 |T1 Tôn Phòng 3|2307|0|0|ĐIỆN|124.5|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P4 |T1 Tôn Phòng 4|2912|0|0|ĐIỆN|75|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P5 |T1 Tôn Phòng 5|1964|0|0|ĐIỆN|71|0|0|NƯỚC|0|0|0 Tùng T4 |Tầng 2 PT3|431|0|0|ĐIỆN|22|0|0|NƯỚC|0|0|0 Tùng T4 |Tầng 2 Cầu Thang|6754|0|0|ĐIỆN|979|0|0|NƯỚC|0|0|0 Mẹ |T1 Văn Phòng|51149|0|0|ĐIỆN|0|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Cửa To WC |T1 Cửa To Vệ Sinh|9|0|0|ĐIỆN|0.5|0|0|NƯỚC|0|0|0